Made in Germany
Cung cấp chứng chỉ CO CQ đầy đủ
Giao hàng tận nơi
Panme điện tử đo trong 23162, từ 5-200mm, 0.001mm, Vogel Germany
Thước cặp điện tử 300mm IP67, độ chính xác ± 0.01mm, chống nước lạnh. Craftsmen.
Máy đo độ ẩm gỗ, đo độ ẩm vật liệu xây dựng, bê tông. Đa năng, chọn được vật liệu.
Cân điện tử 12kg, cân bàn bước nhảy 3g. Stainless Steel
Đồng hồ đo độ dày 240415, thang đo 0-10mm, độ chính xác 0.1mm.
Đồng hồ đo bề dày 0-10mm Vogel 240414, kiểu P, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 8480-9760mm, carbon steel khắc axit 181618, đo đường kính.
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-0.50 mm – 8 lá
Đồng hồ đo bề dày 0-20mm Vogel 240416, kiểu P, độ chính xác 0.1mm.
Bộ 3 panme điện tử 0 – 102mm, Sylvac 230188 S_Mike, IP 67
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05 – 1.0 mm – 13 lá
Thước đo đường kính 2700-3100mm, inox khắc axit 181608, chu vi 8480-9760mm
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-1.0 mm – 20 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-0.5 mm – 8 lá
Thước cuộn 10m, thước thép mm. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước cuộn 8m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-2.0 mm – 21 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm – 26 lá
Thước căn lá INOX 413105, dưỡng đo khe hở 13 lá, khe hở từ 0,05 đến 1,0 mm.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.1 -0.50 mm – 21 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05 -1.0 mm – 20 lá
Thước cuộn 10m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm – 32 lá
Thước cuộn 5m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Panme điện tử đo ngoài 23013, độ chính xác 0.001mm, IP65, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 2310-xx, độ chính xác 0.001mm, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 231063, thang đo 50-75mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài Sylvac 23018x S_Mike, IP 67, kết nối Bluetooth
Panme điện tử 75-100mm 231073, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo ngoài 23106, 0-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử 25-50mm 231071, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo ngoài Sylvac 23015x S_Mike, IP67, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 231062, thang đo 25-50mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài 231064, thang đo 75-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử 0-25mm 231070, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Thước cặp đồng hồ 150mm, độ chính xác trị đọc 0.02mm, vạch chia 2mm.
Thước kẹp cơ khí 150mm, khoá bằng ngón tay cái, độ chính xác 0.05mm, ngàm 40mm.
Thước cặp điện tử 200 mm, cấp bảo vệ IP54. Ngàm kẹp 50×19.5mm.
Thước cặp điện tử 150mm chống nước lạnh IP54. Art. 202160-2. Tiêu chuẩn DIN 862.
Thước cặp cơ khí 300mm mặt đồng hồ trắng
Thước cặp điện tử 300mm, chống thấm nước cấp bảo vệ IP54.
Thước cặp cơ 300mm ngàm kẹp 150mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp điện tử 200mm IP67, độ chính xác ±0.01mm, chống nước lạnh, Craftsmen
Thước cặp điện tử 150mm IP67, cấp chính xác ±0.01mm, chống nước lạnh. Craftsmen
Thước cặp cơ 600mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
201030.2 – Thước cặp cơ khí 150mm – khoá bằng vít – For Craftsmen
Thước đo chu vi 7220-8500mm, carbon steel khắc axit 181617, đo đường kính.
Thước đo đường kính 20-300mm, inox khắc axit 181601, chu vi 60-950mm
Thước đo đường kính 1500-1900mm, inox khắc axit 181605, chu vi 4710-5980mm
Thước đo chu vi 5960-7230mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1900-2300mm.
Thước đo chu vi 940-2200mm, carbon steel khắc axit 181612, đo đường kính.
Thước đo chu vi 2190-3460mm, carbon steel khắc axit 181613, đo đường kính.
Thước đo chu vi 940-2200mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 300-700mm.
Thước đo đường kính 3100-3500mm, inox khắc axit 181609, chu vi 9730-11010mm
Thước đo đường kính 700-1100mm, inox khắc axit 181603, chu vi 2190-3460mm
Thước đo đường kính 1100-1500mm, inox khắc axit 181604, chu vi 3450-4720mm
Thước đo chu vi 4710-5980mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1500-1900mm.
Thước đo đường kính 300-700mm, inox khắc axit 181602, chu vi 940-220mm
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm vogel 242057, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-12.7mm vogel 242060, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm Vogel 242164, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm Vogel 242163, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm vogel 242056, độ chính xác 0.001mm.
Máy đo độ tốc độ gió điện tử, chong chóng liền thân máy. Nhỏ gõn bỏ túi.
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cầm tay, cảm biến gắn ngoài, chong chóng rời.
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, tốc độ động cơ. Tachometer
Cân điện tử 5000g cấp bảo vệ IP67, bước nhảy 0.5g, bàn cân 252x200mm.
Cân bàn điện tử 300kg, bước nhảy 100g, bàn cân inox 310x305x55mm.
Cân điện tử 15kg đếm sản phẩm, bước nhảy 100g, độ nhạy 0.5g mỗi thành phần.
Cân tiểu li điện tử 500g, đường kính đĩa cân 150mm, độ nhạy 0.1g.
Máy đo nhiệt độ không tiếp xúc bằnghồng ngoại
22 Sản phẩm
16 Sản phẩm
3 Sản phẩm
9 Sản phẩm
2 Sản phẩm
6 Sản phẩm
19 Sản phẩm
1 Sản phẩm
7 Sản phẩm
10 Sản phẩm
13 Sản phẩm
23 Sản phẩm
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?